toil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toil.
Từ điển Anh Việt
toil
/tɔil/
* danh từ
công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc
* nội động từ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
to toil up a slope: leo lên dốc một cách mệt nhọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- toil
- toils
- toiler
- toilet
- toilful
- toiling
- toiletry
- toilette
- toilless
- toilsome
- toil-worn
- toilet bag
- toilet kit
- toilet-set
- toiletries
- toilet bowl
- toilet roll
- toilet room
- toilet seat
- toilet soap
- toilet unit
- toilet-roll
- toilet-room
- toilet paper
- toilet table
- toilet water
- toilet-glass
- toilet-paper
- toilet-table
- toilet-train
- toilet-water
- toilsomeness
- toilet powder
- toilet tissue
- toilet-powder
- toilet-service
- toilet-trained
- toilet articles
- toilet facility
- toilet training
- toilet-training
- toilet compartment