toilful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toilful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toilful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toilful.

Từ điển Anh Việt

  • toilful

    vất vả, cực nhọc