toilful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toilful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toilful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toilful.
Từ điển Anh Việt
toilful
vất vả, cực nhọc
toilful
vất vả, cực nhọc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.