toilet kit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toilet kit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toilet kit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toilet kit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toilet kit
a kit for carrying toilet articles while traveling
Synonyms: travel kit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- toilet
- toiletry
- toilette
- toilet bag
- toilet kit
- toilet-set
- toiletries
- toilet bowl
- toilet roll
- toilet room
- toilet seat
- toilet soap
- toilet unit
- toilet-roll
- toilet-room
- toilet paper
- toilet table
- toilet water
- toilet-glass
- toilet-paper
- toilet-table
- toilet-train
- toilet-water
- toilet powder
- toilet tissue
- toilet-powder
- toilet-service
- toilet-trained
- toilet articles
- toilet facility
- toilet training
- toilet-training
- toilet compartment