toilet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toilet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toilet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toilet.

Từ điển Anh Việt

  • toilet

    /'tɔilit/

    * danh từ

    sự trang điểm

    to make one's toilet: trang điểm

    bàn phấn, bàn trang điểm

    cách ăn mặc, phục sức

    phòng rửa tay; nhà vệ sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toilet

    * kỹ thuật

    buồng vệ sinh

    y học:

    sự rửa vết thương và băng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toilet

    a room or building equipped with one or more toilets

    Synonyms: lavatory, lav, can, john, privy, bathroom

    a plumbing fixture for defecation and urination

    Synonyms: can, commode, crapper, pot, potty, stool, throne

    the act of dressing and preparing yourself

    he made his morning toilet and went to breakfast

    Synonyms: toilette

    Similar:

    gutter: misfortune resulting in lost effort or money

    his career was in the gutter

    all that work went down the sewer

    pensions are in the toilet

    Synonyms: sewer