lav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lav.
Từ liên quan
- lav
- lava
- lave
- laver
- lavabo
- lavage
- lavish
- lavvie
- lavolta
- lava ash
- lava pit
- lavalava
- lavalier
- lavatera
- lavation
- lavatory
- lavement
- lavender
- laverock
- lavishly
- lava ball
- lava cone
- lava dome
- lava flow
- lava hole
- lava lake
- lava pool
- lavaliere
- lavandula
- lavoisier
- lava error
- lava plain
- lava sheet
- lavalliere
- lavational
- lavishment
- lavishness
- lava pellet
- lava shield
- lava stream
- lava plateau
- laval nozzle
- lavatory lid
- lavatory bowl
- lavatory seat
- lavender-pink
- lava intrusion
- lavatory basin
- lavender print
- lavender-water