lavation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lavation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavation.

Từ điển Anh Việt

  • lavation

    /lə'veiʃn/

    * danh từ

    sự rửa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lavation

    * kinh tế

    sự rửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lavation

    Similar:

    wash: the work of cleansing (usually with soap and water)

    Synonyms: washing