lavender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lavender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavender.
Từ điển Anh Việt
lavender
/'lævində/
* danh từ
cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
(như) lavender-water
to be brought up in lavender
được nuông chiều
to lay [up] in lavender
ướp hoa oải hương
(thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
* ngoại động từ
xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lavender
* kinh tế
cây cải hương
hoa cải hương
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cây oải hương, hoa oải hương
toán & tin:
đỏ tía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lavender
any of various Old World aromatic shrubs or subshrubs with usually mauve or blue flowers; widely cultivated
a pale purple color
of a pale purple color
Synonyms: lilac, lilac-colored