lava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lava.

Từ điển Anh Việt

  • lava

    /'lɑ:və/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lava

    * kỹ thuật

    dung nham

    nham thạch

    toán & tin:

    dung nham, lava

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lava

    rock that in its molten form (as magma) issues from volcanos; lava is what magma is called when it reaches the surface