lava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lava.
Từ điển Anh Việt
lava
/'lɑ:və/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lava
* kỹ thuật
dung nham
nham thạch
toán & tin:
dung nham, lava
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lava
rock that in its molten form (as magma) issues from volcanos; lava is what magma is called when it reaches the surface
Từ liên quan
- lava
- lavabo
- lavage
- lava ash
- lava pit
- lavalava
- lavalier
- lavatera
- lavation
- lavatory
- lava ball
- lava cone
- lava dome
- lava flow
- lava hole
- lava lake
- lava pool
- lavaliere
- lavandula
- lava error
- lava plain
- lava sheet
- lavalliere
- lavational
- lava pellet
- lava shield
- lava stream
- lava plateau
- laval nozzle
- lavatory lid
- lavatory bowl
- lavatory seat
- lava intrusion
- lavatory basin
- lavatera arborea
- lavandula stoechas
- lavalier microphone
- lavandula latifolia
- lavatory wash basin
- lavandula officinalis
- lavatory paper holder
- lavandula angustifolia