lavabo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lavabo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavabo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavabo.
Từ điển Anh Việt
lavabo
/lə'veibou/
* danh từ
(tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
(số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lavabo
* kinh tế
bàn rửa
chậu rửa
* kỹ thuật
xây dựng:
kinh rửa tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lavabo
Similar:
washbasin: a basin for washing the hands (`wash-hand basin' is a British expression)
Synonyms: handbasin, washbowl, wash-hand basin