washbasin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washbasin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washbasin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washbasin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washbasin
a bathroom sink that is permanently installed and connected to a water supply and drainpipe; where you can wash your hands and face
he ran some water in the basin and splashed it on his face
Synonyms: basin, washbowl, washstand, lavatory
a basin for washing the hands (`wash-hand basin' is a British expression)
Synonyms: handbasin, washbowl, lavabo, wash-hand basin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).