basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basin.

Từ điển Anh Việt

  • basin

    /'beisn/

    * danh từ

    cái chậu

    chỗ trũng lòng chảo

    (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn

    river basin: lưu vực sộng

    coal basin: bể than

    vũng, vịnh nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basin

    * kinh tế

    cây húng quế

    * kỹ thuật

    bể

    bể (nước)

    bể chứa

    bồn

    bồn (nước)

    bồn rửa

    bồn trũng

    chậu rửa

    hồ chứa

    khay

    lưu vực

    lưu vực dòng chảy

    vịnh nhỏ

    vũng

    vũng nhỏ

    vũng nước

    vùng trũng hình cầu

    vật lý:

    bồn chứa

    giao thông & vận tải:

    vùng nước ở cảng

    vùng tàu đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basin

    a bowl-shaped vessel; usually used for holding food or liquids

    she mixed the dough in a large basin

    the quantity that a basin will hold

    a basinful of water

    Synonyms: basinful

    a natural depression in the surface of the land often with a lake at the bottom of it

    the basin of the Great Salt Lake

    Similar:

    river basin: the entire geographical area drained by a river and its tributaries; an area characterized by all runoff being conveyed to the same outlet

    flood control in the Missouri basin

    Synonyms: watershed, drainage basin, catchment area, catchment basin, drainage area

    washbasin: a bathroom sink that is permanently installed and connected to a water supply and drainpipe; where you can wash your hands and face

    he ran some water in the basin and splashed it on his face

    Synonyms: washbowl, washstand, lavatory