drainage basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drainage basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drainage basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drainage basin.
Từ điển Anh Việt
drainage basin
* danh từ
lưu vực tiêu nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drainage basin
* kỹ thuật
bồn tiêu nước
diện tích tiêu nước
lưu vực
lưu vực sông
lưu vực tiêu nước
vùng giáng thủy
vùng mưa
vùng thoát nước
vùng thu nước
vùng tiêu nước
hóa học & vật liệu:
bồn thoát nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drainage basin
Similar:
river basin: the entire geographical area drained by a river and its tributaries; an area characterized by all runoff being conveyed to the same outlet
flood control in the Missouri basin
Synonyms: basin, watershed, catchment area, catchment basin, drainage area
Từ liên quan
- drainage
- drainage map
- drainage net
- drainage pit
- drainage adit
- drainage area
- drainage coil
- drainage duct
- drainage fill
- drainage gate
- drainage head
- drainage hole
- drainage line
- drainage main
- drainage path
- drainage pipe
- drainage pump
- drainage sump
- drainage test
- drainage tool
- drainage tube
- drainage well
- drainage work
- drainage-area
- drainage-tube
- drainage basin
- drainage canal
- drainage ditch
- drainage field
- drainage inlet
- drainage layer
- drainage plant
- drainage ratio
- drainage shaft
- drainage sieve
- drainage space
- drainage valve
- drainage water
- drainage works
- drainage-basin
- drainage bucket
- drainage cannal
- drainage factor
- drainage funnel
- drainage outlet
- drainage regime
- drainage scheme
- drainage siphon
- drainage system
- drainage trench