drainage pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drainage pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drainage pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drainage pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drainage pump

    * kỹ thuật

    bơm làm thoát nước

    bơm tiêu nước

    hóa học & vật liệu:

    bơm hút khô

    bơm tháo cạn

    điện:

    bơm tiêu (nước)

    cơ khí & công trình:

    máy bơm tiêu

    xây dựng:

    máy bơm tiêu nước