catchment basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catchment basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catchment basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catchment basin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catchment basin
* kỹ thuật
bể thu nước
bồn thu nước
hồ chứa nước
lưu vực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catchment basin
Similar:
river basin: the entire geographical area drained by a river and its tributaries; an area characterized by all runoff being conveyed to the same outlet
flood control in the Missouri basin
Synonyms: basin, watershed, drainage basin, catchment area, drainage area