catchment-basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catchment-basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catchment-basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catchment-basin.

Từ điển Anh Việt

  • catchment-basin

    /'kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/

    basin)

    /'kætʃmənt,beisn/

    * danh từ

    lưu vực (sông)