watershed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
watershed
/'wɔ:təʃed/
* danh từ
đường phân nước
lưu vực sông
dốc có nước chảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watershed
* kỹ thuật
đường chia nước
đường phân nước
lưu vực sông
xây dựng:
dốc có nước chảy
đường phân hủy
đường phân thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watershed
a ridge of land that separates two adjacent river systems
Synonyms: water parting, divide
Similar:
river basin: the entire geographical area drained by a river and its tributaries; an area characterized by all runoff being conveyed to the same outlet
flood control in the Missouri basin
Synonyms: basin, drainage basin, catchment area, catchment basin, drainage area
landmark: an event marking a unique or important historical change of course or one on which important developments depend
the agreement was a watershed in the history of both nations
Synonyms: turning point