watershed divide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watershed divide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watershed divide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watershed divide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watershed divide

    * kỹ thuật

    đường phân lưu

    đường phân nước