basinful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basinful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basinful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basinful.
Từ điển Anh Việt
basinful
* danh từ
khối lượng một cái chậu chứa đựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basinful
Similar:
basin: the quantity that a basin will hold
a basinful of water