lava shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lava shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lava shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lava shield.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lava shield
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khiên dung nham
khiên lava
Từ liên quan
- lava
- lavabo
- lavage
- lava ash
- lava pit
- lavalava
- lavalier
- lavatera
- lavation
- lavatory
- lava ball
- lava cone
- lava dome
- lava flow
- lava hole
- lava lake
- lava pool
- lavaliere
- lavandula
- lava error
- lava plain
- lava sheet
- lavalliere
- lavational
- lava pellet
- lava shield
- lava stream
- lava plateau
- laval nozzle
- lavatory lid
- lavatory bowl
- lavatory seat
- lava intrusion
- lavatory basin
- lavatera arborea
- lavandula stoechas
- lavalier microphone
- lavandula latifolia
- lavatory wash basin
- lavandula officinalis
- lavatory paper holder
- lavandula angustifolia