lavalava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lavalava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavalava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavalava.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lavalava

    a skirt consisting of a rectangle of calico or printed cotton; worn by Polynesians (especially Samoans)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).