lavalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lavalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavalier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lavalier
Similar:
lavaliere: jeweled pendant worn on a chain around the neck
Synonyms: lavalliere
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).