lavage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lavage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavage.

Từ điển Anh Việt

  • lavage

    * danh từ

    sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lavage

    * kỹ thuật

    thụt rửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lavage

    washing out a hollow organ (especially the stomach) by flushing with water