lava flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lava flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lava flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lava flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lava flow

    * kỹ thuật

    dòng dung nham

    xây dựng:

    dòng nham thạch (núi lửa)