laverock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laverock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laverock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laverock.

Từ điển Anh Việt

  • laverock

    /lævərək/

    * danh từ ((cũng) lark)

    (thơ ca) chim chiền chiện