laver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laver.
Từ điển Anh Việt
laver
/'leivə/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
(tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do-thái)
* danh từ
táo tía (ăn được)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laver
Australian tennis player who in 1962 was the second man to win the Australian and French and English and United States singles titles in the same year; in 1969 he repeated this feat (born in 1938)
Synonyms: Rod Laver, Rodney George Laver
(Old Testament) large basin used by a priest in an ancient Jewish temple to perform ritual ablutions
Similar:
red laver: edible red seaweeds
sea lettuce: seaweed with edible translucent crinkly green fronds