rod laver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rod laver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rod laver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rod laver.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rod laver
Similar:
laver: Australian tennis player who in 1962 was the second man to win the Australian and French and English and United States singles titles in the same year; in 1969 he repeated this feat (born in 1938)
Synonyms: Rodney George Laver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rod
- rode
- rodeo
- rodin
- roddin
- rodent
- rodhos
- rodman
- rod cap
- rod gap
- rod man
- rod tie
- rodding
- rodgers
- rodlike
- rodolia
- rodster
- rod cell
- rod foot
- rod iron
- rod mill
- rod note
- rod test
- rod, bar
- rod, tie
- rodentia
- rod drill
- rod guide
- rod joint
- rod laver
- rod level
- rod point
- rod proof
- rod, head
- rodentine
- rodingite
- rod basket
- rod bender
- rod boring
- rod burner
- rod chisel
- rod cutter
- rod hanger
- rod spacer
- rod spring
- rod string
- rod system
- rod, gauge
- rod, throw
- rod-shaped