rodentine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rodentine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodentine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodentine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rodentine

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc động vật gậm nhấm