rodman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rodman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodman.

Từ điển Anh Việt

  • rodman

    /'rɔdmən/

    * danh từ

    người câu cá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rodman

    * kỹ thuật

    người vác cọc tiêu

    người vác mia

    xây dựng:

    người cầm mia