rod cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rod cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rod cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rod cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rod cell
Similar:
rod: a visual receptor cell that is sensitive to dim light
Synonyms: retinal rod
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rod
- rode
- rodeo
- rodin
- roddin
- rodent
- rodhos
- rodman
- rod cap
- rod gap
- rod man
- rod tie
- rodding
- rodgers
- rodlike
- rodolia
- rodster
- rod cell
- rod foot
- rod iron
- rod mill
- rod note
- rod test
- rod, bar
- rod, tie
- rodentia
- rod drill
- rod guide
- rod joint
- rod laver
- rod level
- rod point
- rod proof
- rod, head
- rodentine
- rodingite
- rod basket
- rod bender
- rod boring
- rod burner
- rod chisel
- rod cutter
- rod hanger
- rod spacer
- rod spring
- rod string
- rod system
- rod, gauge
- rod, throw
- rod-shaped