rod proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rod proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rod proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rod proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rod proof

    * kỹ thuật

    sự thử thanh