rod point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rod point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rod point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rod point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rod point

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điểm mia

    điểm ngắm