rodent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rodent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodent.

Từ điển Anh Việt

  • rodent

    /'roudənt/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm

    làm mòn mỏi

    * danh từ

    (động vật học) loài gặm nhấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rodent

    relatively small placental mammals having a single pair of constantly growing incisor teeth specialized for gnawing

    Synonyms: gnawer