rodent-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rodent-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodent-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodent-proof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rodent-proof
* kinh tế
chống gặm nhấm