gnawer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gnawer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnawer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnawer.
Từ điển Anh Việt
gnawer
/'nɔ:ə/
* danh từ
động vật gặm nhắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gnawer
Similar:
rodent: relatively small placental mammals having a single pair of constantly growing incisor teeth specialized for gnawing