rodentulcer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rodentulcer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodentulcer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodentulcer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rodentulcer

    * kỹ thuật

    y học:

    loét gậm nhấm