rodenticide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rodenticide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodenticide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodenticide.

Từ điển Anh Việt

  • rodenticide

    * danh từ

    thuốc diệt động vật gặm nhấm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rodenticide

    * kinh tế

    thuốc diệt động vật gặm nhấm

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuốc diệt động vật gặm nhấm