rode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rode.

Từ điển Anh Việt

  • rode

    /roud/

    * thời quá khứ của ride

    * nội động từ

    bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)

    bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)