rod foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rod foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rod foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rod foot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rod foot
* kỹ thuật
xây dựng:
đế mia
toán & tin:
đế mía
Từ liên quan
- rod
- rode
- rodeo
- rodin
- roddin
- rodent
- rodhos
- rodman
- rod cap
- rod gap
- rod man
- rod tie
- rodding
- rodgers
- rodlike
- rodolia
- rodster
- rod cell
- rod foot
- rod iron
- rod mill
- rod note
- rod test
- rod, bar
- rod, tie
- rodentia
- rod drill
- rod guide
- rod joint
- rod laver
- rod level
- rod point
- rod proof
- rod, head
- rodentine
- rodingite
- rod basket
- rod bender
- rod boring
- rod burner
- rod chisel
- rod cutter
- rod hanger
- rod spacer
- rod spring
- rod string
- rod system
- rod, gauge
- rod, throw
- rod-shaped