lave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lave.
Từ điển Anh Việt
lave
/leiv/
* ngoại động từ, (thơ ca)
tắm rửa
chảy qua, trôi qua (dòng nước)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lave
* kỹ thuật
chảy qua
xây dựng:
trôi qua