lave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lave.

Từ điển Anh Việt

  • lave

    /leiv/

    * ngoại động từ, (thơ ca)

    tắm rửa

    chảy qua, trôi qua (dòng nước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lave

    * kỹ thuật

    chảy qua

    xây dựng:

    trôi qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lave

    wash or flow against

    the waves laved the shore

    Synonyms: lap, wash

    Similar:

    wash: cleanse (one's body) with soap and water

    wash up: wash one's face and hands

    She freshened up in the bathroom