wash up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wash up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wash up

    wash one's face and hands

    She freshened up in the bathroom

    Synonyms: lave

    carry somewhere (of water or current or waves)

    The tide washed up the corpse

    wash dishes

    I cook and my husband washes up after dinner

    Synonyms: do the dishes

    be carried somewhere by water or as if by water

    The body washed up on the beach

    Similar:

    exhaust: wear out completely

    This kind of work exhausts me

    I'm beat

    He was all washed up after the exam

    Synonyms: beat, tucker, tucker out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).