washable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

washable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washable.

Từ điển Anh Việt

  • washable

    /'wɔʃəbl/

    * tính từ

    có thể giặt được (vải)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • washable

    * kỹ thuật

    bồi

    bồi được

    rửa trôi

    rửa trôi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • washable

    capable of being washed without injury

    washable woolens

    acrylic blankets are both warm and washable

    Antonyms: nonwashable