washables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

washables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washables.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • washables

    Similar:

    laundry: garments or white goods that can be cleaned by laundering

    Synonyms: wash, washing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).