wash-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wash-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash-day.

Từ điển Anh Việt

  • wash-day

    * danh từ

    ngày giặt quần áo