wash tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wash tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wash tank

    * kỹ thuật

    bể rửa

    thùng rửa

    vật lý:

    chậu rửa ảnh

    thùng rửa ảnh