wash-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wash-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash-over.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wash-over
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khoan chờm cứu kẹt
sự khoan chờm lên vật bị kẹt (để cứu kẹt)