washerman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washerman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washerman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washerman.
Từ điển Anh Việt
washerman
/'wɔʃəmən/
* danh từ
thợ giặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washerman
operates industrial washing machine
Synonyms: laundryman