wash down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wash down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wash down

    eat food accompanied by lots of liquid; also use metaphorically

    She washed down her dinner with a bottle of red wine

    He washes down his worries with a nightly glass of whisky

    flow freely

    The body washed down the river

    Synonyms: flush down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).