washday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washday.
Từ điển Anh Việt
washday
/'wɔʃdei/ (washing-day) /'wɔʃiɳdei/
day)
/'wɔʃiɳdei/
* danh từ
ngày giặt quần áo (ở nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washday
a day set aside for doing household laundry
Synonyms: washing day