washing day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

washing day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washing day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washing day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • washing day

    Similar:

    washday: a day set aside for doing household laundry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).