washing-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washing-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washing-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washing-bill.
Từ điển Anh Việt
washing-bill
* danh từ
biên lai thanh toán giặt là